Đọc nhanh: 医用香膏 (y dụng hương cao). Ý nghĩa là: dầu thơm dùng cho mục đích y tế; Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế.
医用香膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thơm dùng cho mục đích y tế; Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用香膏
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
用›
膏›
香›