Đọc nhanh: 埃塞俄比亚语 (ai tắc nga bí á ngữ). Ý nghĩa là: Ethiopic (ngôn ngữ).
埃塞俄比亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ethiopic (ngôn ngữ)
Ethiopic (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃塞俄比亚语
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
俄›
埃›
塞›
比›
语›