Đọc nhanh: 埃塞俄比亚界 (ai tắc nga bí á giới). Ý nghĩa là: Khu Ethiopia, hay còn gọi là khu vực Phi nhiệt đới.
✪ 1. Khu Ethiopia, hay còn gọi là khu vực Phi nhiệt đới
Ethiopian Zone, aka Afrotropical realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃塞俄比亚界
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
俄›
埃›
塞›
比›
界›