Đọc nhanh: 妮可·基德曼 (ni khả cơ đức man). Ý nghĩa là: Nicole Kidman (1967-), nữ diễn viên điện ảnh.
妮可·基德曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nicole Kidman (1967-), nữ diễn viên điện ảnh
Nicole Kidman (1967-), film actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妮可·基德曼
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
基›
妮›
德›
曼›