Đọc nhanh: 印度尼西亚语 (ấn độ ni tây á ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Indonesia.
印度尼西亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Indonesia
Indonesian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度尼西亚语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
印›
尼›
度›
西›
语›