Đọc nhanh: 埃及古物学者 (ai cập cổ vật học giả). Ý nghĩa là: Nhà Ai Cập học. Ví dụ : - 只知道她是埃及古物学者 Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
埃及古物学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà Ai Cập học
Egyptologist
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃及古物学者
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 受人 尊崇 的 学者
- anh ấy là người tôn kính những người ham học.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
古›
埃›
学›
物›
者›