Đọc nhanh: 埃尔金大理石 (ai nhĩ kim đại lí thạch). Ý nghĩa là: Elgin Marbles, những viên bi Parthenon bị đánh cắp vào năm 1801-1810 bởi Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin.
埃尔金大理石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Elgin Marbles, những viên bi Parthenon bị đánh cắp vào năm 1801-1810 bởi Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin
the Elgin Marbles, the Parthenon marbles stolen in 1801-1810 by Thomas Bruce, 7th Earl of Elgin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔金大理石
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
大›
尔›
理›
石›
金›