访问学者 fǎngwèn xuézhě
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng vấn học giả】

Đọc nhanh: 访问学者 (phỏng vấn học giả). Ý nghĩa là: Học giả mời đến.

Ý Nghĩa của "访问学者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

访问学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Học giả mời đến

高等学校接受国内访问学者是为一般高校培养学术带头人和学术骨干的重要形式,也是校际间进行学术交流的一种途径。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问学者

  • volume volume

    - 访问 fǎngwèn le 当地 dāngdì de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng shì 一门 yīmén 学问 xuéwèn 看望 kànwàng 病人 bìngrén 更是 gèngshì 一门 yīmén 艺术 yìshù

    - Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.

  • volume volume

    - shì 博学 bóxué de 学者 xuézhě

    - Anh ấy là một học giả thông thái.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě zài 学校 xuéxiào 采访 cǎifǎng 学生 xuésheng

    - Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 访问 fǎngwèn le 这位 zhèwèi 科学家 kēxuéjiā

    - Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.

  • volume volume

    - zài 各个领域 gègèlǐngyù dōu yǒu 学问 xuéwèn

    - Anh ấy có học vấn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • volume volume

    - 学者 xuézhě men zài 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Các học giả đang bàn luận vấn đề.

  • volume volume

    - zài 学问 xuéwèn shàng hěn yǒu 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao