Đọc nhanh: 埃及镑 (ai cập bảng). Ý nghĩa là: Ai Cập.
✪ 1. Ai Cập
埃及镑 (阿拉伯语:الجنيه المصرى;英语:Egyptian Pound)是埃及的流通货币,埃及磅纸币单位是埃及镑,辅币单位是皮阿斯特。1埃及镑=0.4326元人民币,其硬币种类有1、5、10的PIASTRES;纸币有分5、10、25、50的PIASTRES及1、5、10、20、50、100的EGYPTIAN POUND。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃及镑
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 他们 没有 及时 回应
- Họ không phản hồi kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
埃›
镑›