Đọc nhanh: 垫货盘用可伸展塑料膜 (điếm hoá bàn dụng khả thân triển tố liệu mô). Ý nghĩa là: màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể kéo giãn dùng cho các khay hàng.
垫货盘用可伸展塑料膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể kéo giãn dùng cho các khay hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫货盘用可伸展塑料膜
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 我用 塑料瓶 来 储水
- Tôi dùng chai nhựa để chứa nước.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
可›
垫›
塑›
展›
料›
用›
盘›
膜›
货›