Đọc nhanh: 可伸缩桌 (khả thân súc trác). Ý nghĩa là: Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra).
可伸缩桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可伸缩桌
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 这 桌子 不用 时 可以 折叠 起来
- Cái bàn này có thể gập gọn lại khi không sử dụng.
- 爸爸 指 了 指 桌上 的 水果 说 可以 吃
- Bố chỉ trái cây trên bàn nói có thể ăn được.
- 没有 伸缩 的 余地
- không có chỗ mà co dãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
可›
桌›
缩›