Đọc nhanh: 基因工程 (cơ nhân công trình). Ý nghĩa là: kỹ thuật di truyền.
基因工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật di truyền
genetic engineering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因工程
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 因 材料 跟不上 , 工程 已 停摆 三天 了
- vì vật liệu không đủ, cho nên công trình đã ngừng thi công ba ngày rồi
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
工›
程›