寡头垄断 guǎtóu lǒngduàn
volume volume

Từ hán việt: 【quả đầu lũng đoạn】

Đọc nhanh: 寡头垄断 (quả đầu lũng đoạn). Ý nghĩa là: độc quyền.

Ý Nghĩa của "寡头垄断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寡头垄断 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc quyền

oligopoly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡头垄断

  • volume volume

    - de 脚趾头 jiǎozhǐtou 差点 chàdiǎn duàn le

    - Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.

  • volume volume

    - 金融寡头 jīnróngguǎtóu

    - trùm tài phiệt; trùm tài chính

  • volume volume

    - 垄断资本 lǒngduànzīběn 集团 jítuán 并吞 bìngtūn 中小企业 zhōngxiǎoqǐyè

    - tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ

  • volume volume

    - xiǎng 垄断 lǒngduàn 所有 suǒyǒu 资源 zīyuán

    - Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 垄断 lǒngduàn le 市场 shìchǎng

    - Họ đã độc chiếm thị trường.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 垄断 lǒngduàn le 市场 shìchǎng

    - Công ty này độc quyền thị trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 垄断 lǒngduàn le 主要 zhǔyào 供应链 gōngyìngliàn

    - Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 打破 dǎpò 垄断 lǒngduàn 局面 júmiàn

    - Chúng ta cần phá vỡ tình trạng độc quyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), long 龍 (+3 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Lũng
    • Nét bút:一ノフノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIPG (重戈心土)
    • Bảng mã:U+5784
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao