Đọc nhanh: 寡头垄断 (quả đầu lũng đoạn). Ý nghĩa là: độc quyền.
寡头垄断 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc quyền
oligopoly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡头垄断
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 这家 公司 垄断 了 市场
- Công ty này độc quyền thị trường.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 我们 要 打破 垄断 局面
- Chúng ta cần phá vỡ tình trạng độc quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垄›
头›
寡›
断›