Đọc nhanh: 垄断的无谓损失 (lũng đoạn đích vô vị tổn thất). Ý nghĩa là: Deadweight loss of monopoly.
垄断的无谓损失 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deadweight loss of monopoly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垄断的无谓损失
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 他 补偿 了 我 的 损失
- Anh ấy đã đền bù cho sự mất mát của tôi.
- 他 遭受 了 重大 的 损失
- Anh ấy đã chịu tổn thất lớn.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 今天 去 还是 明天 去 , 我 是 无所谓 的
- hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垄›
失›
损›
断›
无›
的›
谓›