车轴 chēzhóu
volume volume

Từ hán việt: 【xa trục】

Đọc nhanh: 车轴 (xa trục). Ý nghĩa là: trục xe; moay-ơ (xe). Ví dụ : - 车轴旷了。 trục xe rơ rồi.. - 旋根车轴。 tiện trục xe

Ý Nghĩa của "车轴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục xe; moay-ơ (xe)

穿入车轱辘承受车身重量的圆柱形零件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车轴 chēzhóu kuàng le

    - trục xe rơ rồi.

  • volume volume

    - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轴

  • volume volume

    - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 车轴 chēzhóu kuàng le

    - trục xe rơ rồi.

  • volume volume

    - 修好 xiūhǎo le 车轴 chēzhóu

    - Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.

  • volume volume

    - 多轴 duōzhóu 自动 zìdòng 车床 chēchuáng

    - máy tiện tự động nhiều trục.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 该换 gāihuàn zhóu le

    - Xe đạp này cần thay trục rồi.

  • volume volume

    - 我车 wǒchē yào 一个 yígè xīn de zhóu 碗儿 wǎnér

    - Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao