Đọc nhanh: 车轴草 (xa trục thảo). Ý nghĩa là: cỏ xa trục (loại cỏ làm thức ăn gia súc).
车轴草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ xa trục (loại cỏ làm thức ăn gia súc)
多年生草本植物,掌状复叶,小叶倒卵形,夏天开花,红色或白色是一种牧草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轴草
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
车›
轴›