Đọc nhanh: 城东区 (thành đông khu). Ý nghĩa là: Quận Chengdong của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai, quận phía đông thành phố.
✪ 1. Quận Chengdong của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai
Chengdong district of Xining city 西寧市|西宁市 [Xi1 níng shì], Qinghai
✪ 2. quận phía đông thành phố
east city district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城东区
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
城›