Đọc nhanh: 摆轴 (bài trục). Ý nghĩa là: cốt; trục; cầu (phần điều khiển bánh răng, một trong những linh kiện chủ yếu của đồng hồ, làm bằng thép tốt).
摆轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốt; trục; cầu (phần điều khiển bánh răng, một trong những linh kiện chủ yếu của đồng hồ, làm bằng thép tốt)
摆轮的主轴,是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成也叫天心、摆杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆轴
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
轴›