Đọc nhanh: 城关区 (thành quan khu). Ý nghĩa là: Quận Chengguan của thành phố Lhasa 拉薩市 | 拉萨市 , tiếng Tây Tạng: Lha sa khrin kon chus, Tây Tạng, Quận Chengguan của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Chengguan của thành phố Lhasa 拉薩市 | 拉萨市 , tiếng Tây Tạng: Lha sa khrin kon chus, Tây Tạng
Chengguan District of Lhasa City 拉薩市|拉萨市 [Lā sà Shi4], Tibetan: Lha sa khrin kon chus, Tibet
✪ 2. Quận Chengguan của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc
Chengguan district of Lanzhou city 蘭州市|兰州市 [Lán zhōu Shi4], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城关区
- 士兵 们 在 城门 把关
- Các binh lính đang canh giữ cổng thành.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
- 含 阝 的 字 多 与 城镇 、 地名 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
区›
城›