Đọc nhanh: 水平尾翼 (thuỷ bình vĩ dực). Ý nghĩa là: (hàng không) đuôi máy bay, ổn định ngang.
水平尾翼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (hàng không) đuôi máy bay
(aviation) tailplane
✪ 2. ổn định ngang
horizontal stabilizer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水平尾翼
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 他们 的 生活 水平 不错
- Mức sống của họ khá tốt.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
平›
水›
翼›