Đọc nhanh: 基因治疗 (cơ nhân trị liệu). Ý nghĩa là: Liệu pháp gen.
基因治疗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liệu pháp gen
gene therapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因治疗
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 治疗 方式 因人而异
- Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
治›
疗›