Đọc nhanh: 城市区域 (thành thị khu vực). Ý nghĩa là: Huyện thành phố, khu vực thành thị.
城市区域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện thành phố
city district
✪ 2. khu vực thành thị
urban area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城市区域
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
域›
市›