垂暮 chuímù
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ mộ】

Đọc nhanh: 垂暮 (thuỳ mộ). Ý nghĩa là: chập tối; nhá nhem tối; chạng vạng; chiều tà; xế chiều. Ví dụ : - 垂暮之时炊烟四起。 chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.. - 垂暮之年(老年)。 tuổi xế chiều.

Ý Nghĩa của "垂暮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂暮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chập tối; nhá nhem tối; chạng vạng; chiều tà; xế chiều

天将晚的时候

Ví dụ:
  • volume volume

    - 垂暮 chuímù zhī shí 炊烟 chuīyān 四起 sìqǐ

    - chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.

  • volume volume

    - 垂暮之年 chuímùzhīnián ( 老年 lǎonián )

    - tuổi xế chiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂暮

  • volume volume

    - 名垂 míngchuí 千古 qiāngǔ

    - lưu danh muôn thuở.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 垂暮之年 chuímùzhīnián ( 老年 lǎonián )

    - tuổi xế chiều.

  • volume volume

    - 名垂史册 míngchuíshǐcè

    - lưu tên sử sách.

  • volume volume

    - 功垂 gōngchuí 竹帛 zhúbó

    - công lao mãi ghi vào sử xanh.

  • volume volume

    - 垂暮 chuímù zhī shí 炊烟 chuīyān 四起 sìqǐ

    - chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.

  • volume volume

    - 日暮途穷 rìmùtúqióng 只能靠 zhǐnéngkào 朋友 péngyou

    - Anh ấy bước đường cùng, chỉ còn cách dựa vào bạn bè.

  • volume volume

    - 偏置 piānzhì de 任何 rènhé 物体 wùtǐ dōu 不是 búshì 垂直 chuízhí de

    - Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKA (廿日大日)
    • Bảng mã:U+66AE
    • Tần suất sử dụng:Cao