Đọc nhanh: 垂暮布景 (thuỳ mộ bố ảnh). Ý nghĩa là: Tiết mục đệm (trình diễn để bên trong có thời gian chuẩn bị).
垂暮布景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiết mục đệm (trình diễn để bên trong có thời gian chuẩn bị)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂暮布景
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 垂暮之年 ( 老年 )
- tuổi xế chiều.
- 残年暮景
- tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 罗布 召 风景 很 美
- Lạc Bố Triệu phong cảnh rất đẹp.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
布›
景›
暮›