Đọc nhanh: 迟暮 (trì mộ). Ý nghĩa là: tuổi xế chiều; tuổi về già; tuổi hoàng hôn; tuổi heo may.
迟暮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi xế chiều; tuổi về già; tuổi hoàng hôn; tuổi heo may
比喻晚年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟暮
- 他 上班 迟到 了
- Anh ấy đi làm muộn rồi.
- 他 今天 保不住 又 要 迟到 了
- Hôm nay anh ấy có thể sẽ lại đến muộn.
- 他 今天 必定会 迟到
- Hôm nay anh ấy sẽ đến muộn.
- 他 以 生病 作为 迟到 的 借口
- Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.
- 项目 进度 延迟 了
- Tiến độ dự án đã bị kéo dài.
- 他 做事 总爱 迟延
- Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.
- 他们 迟迟 没有 完成 项目
- Họ mãi chưa hoàn thành dự án.
- 他们 或许 迟到 了
- Họ có thể đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暮›
迟›