Đọc nhanh: 坎贝尔侏儒仓鼠 (khảm bối nhĩ chu nho thương thử). Ý nghĩa là: Chuột đồng lùn Campbell (Phodopus campbelli).
坎贝尔侏儒仓鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuột đồng lùn Campbell (Phodopus campbelli)
Campbell's dwarf hamster (Phodopus campbelli)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎贝尔侏儒仓鼠
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 这片 山体 符合 坎贝尔 山
- Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.
- 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
侏›
儒›
坎›
尔›
贝›
鼠›