Đọc nhanh: 侏儒仓鼠 (chu nho thương thử). Ý nghĩa là: hamster lùn.
侏儒仓鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hamster lùn
dwarf hamster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏儒仓鼠
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
- 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
侏›
儒›
鼠›