Đọc nhanh: 大白鼠 (đại bạch thử). Ý nghĩa là: chuột bạch lớn.
大白鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột bạch lớn
家鼠的一种,体白,褐家鼠的变种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大白鼠
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 大白于天下
- phơi trần trước mọi người
- 又 是 大白天 绑架
- Một vụ bắt cóc khác giữa thanh thiên bạch nhật.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
白›
鼠›