Đọc nhanh: 坎特伯雷故事集 (khảm đặc bá lôi cố sự tập). Ý nghĩa là: Câu chuyện Canterbury, tuyển tập các câu chuyện của Geoffrey Chaucer 喬叟 | 乔叟.
坎特伯雷故事集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu chuyện Canterbury, tuyển tập các câu chuyện của Geoffrey Chaucer 喬叟 | 乔叟
The Canterbury Tales, collection of stories by Geoffrey Chaucer 喬叟|乔叟 [Qiáo sǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎特伯雷故事集
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 书上 提到 这个 故事
- Trong sách có đề cập đến câu chuyện này.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
伯›
坎›
故›
特›
集›
雷›