Đọc nhanh: 基里巴斯共和国 (cơ lí ba tư cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Kiribati.
基里巴斯共和国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiribati
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基里巴斯共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
和›
国›
基›
巴›
斯›
里›