Đọc nhanh: 坎特伯雷 (khảm đặc bá lôi). Ý nghĩa là: Canterbury.
坎特伯雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canterbury
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎特伯雷
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
坎›
特›
雷›