Đọc nhanh: 地铁筹码 (địa thiết trù mã). Ý nghĩa là: Thẻ số tầu điện ngầm.
地铁筹码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ số tầu điện ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地铁筹码
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 地上 有铁茬
- Trên mặt đất có mảnh vụn sắt.
- 地下铁道
- đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
- 地铁 出行 比 开车 要 更 便捷
- Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
码›
筹›
铁›