Đọc nhanh: 巴拉圭 (ba lạp khuê). Ý nghĩa là: Pa-ra-goay; Paraguay (viết tắt là Par.).
✪ 1. Pa-ra-goay; Paraguay (viết tắt là Par.)
巴拉圭南美洲中南部一个完全处于内陆的国家,1516年该地区首次被勘探并沿亚松森殖民地 (建于16世纪30年代) 向四周发展,1811年从西班牙手中获得完全独立,亚松森是该国首 都和最大城市人口5,222,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拉圭
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圭›
巴›
拉›