Đọc nhanh: 圭角 (khuê giác). Ý nghĩa là: tài cán; tài năng; dấu tích; dấu vết; khuê giác. Ví dụ : - 初露圭角 lộ tài năng.. - 不露圭角 không bộc lộ tài năng.
圭角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài cán; tài năng; dấu tích; dấu vết; khuê giác
圭的棱角,比喻锋芒,也比喻迹象
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圭›
角›