Đọc nhanh: 在真空中 (tại chân không trung). Ý nghĩa là: trong chân không.
在真空中 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong chân không
in a vacuum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在真空中
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 他 在 工作 中 很 认真
- Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
在›
真›
空›