Đọc nhanh: 空中传球 (không trung truyền cầu). Ý nghĩa là: Chuyền bóng trên không.
空中传球 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyền bóng trên không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中传球
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 气球 在 天空 中 飘来飘去 , 不 落下来 也 不 飘走
- bóng bay lơ lửng trên bầu trời, không rơi xuống cũng chẳng bay đi
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
- 截击 空中 球是 一种 非常 快速 的 反应 技巧
- Vô lê là một kỹ thuật phản ứng rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
传›
球›
空›