圣上 shèngshàng
volume volume

Từ hán việt: 【thánh thượng】

Đọc nhanh: 圣上 (thánh thượng). Ý nghĩa là: thánh thượng; hoàng đế; thánh hoàng.

Ý Nghĩa của "圣上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thánh thượng; hoàng đế; thánh hoàng

中国封建社会称在位的皇帝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣上

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • volume volume

    - 神父 shénfù 圣水 shèngshuǐ zài 婴儿 yīngér de 额头 étóu shàng

    - Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 进朝 jìncháo 为官 wèiguān

    - Thánh thượng triệu kiến cô ta vào triều làm quan.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 尊敬 zūnjìng 圣上 shèngshàng

    - Mọi người đều tôn kính thánh thượng.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ shàng 哪位 nǎwèi 皇上 huángshàng zuì 圣明 shèngmíng

    - Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?

  • volume volume

    - dàn 实际上 shíjìshàng 万圣节 wànshèngjié shì 熔炉 rónglú

    - Nó thực sự là một nồi nấu chảy

  • volume volume

    - duì 不信 bùxìn 上帝 shàngdì de rén 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng 的话 dehuà shì 没用 méiyòng de

    - Trích dẫn các câu từ Kinh Thánh đối với những người không tin vào Thiên Chúa là vô ích.

  • - 圣诞节 shèngdànjié de 时候 shíhou 我会 wǒhuì gěi 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 送上 sòngshàng 卡片 kǎpiàn

    - Vào dịp Giáng Sinh, tôi sẽ gửi thiệp cho bạn bè và gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao