Đọc nhanh: 圣神降临周 (thánh thần giáng lâm chu). Ý nghĩa là: Whitsuntide.
圣神降临周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Whitsuntide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣神降临周
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
周›
圣›
神›
降›