Đọc nhanh: 圣神降临 (thánh thần giáng lâm). Ý nghĩa là: Chủ nhật Whit (Lễ hội Cơ đốc mừng Chúa Thánh Thần).
圣神降临 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nhật Whit (Lễ hội Cơ đốc mừng Chúa Thánh Thần)
Whit Sunday (Christian Festival celebrating the Holy Spirit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣神降临
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
圣›
神›
降›