Đọc nhanh: 土特产品 (thổ đặc sản phẩm). Ý nghĩa là: Đặc sản.
土特产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặc sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土特产品
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 这是 土特产
- Đây là đặc sản địa phương.
- 鲜明 的 特色 使 产品 独特
- Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.
- 我们 的 心 产品销售 得 特别 好
- Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.
- 这种 产品 具有 独特性
- Sản phẩm này có tính độc đáo.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
- 这个 产品 的 特色 是 环保
- Đặc điểm của sản phẩm này là thân thiện môi trường.
- 土 产品 在 市场 上 很 受欢迎
- Sản phẩm nội địa rất được ưa chuộng trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
土›
特›