Đọc nhanh: 在制品 (tại chế phẩm). Ý nghĩa là: Bán thành phẩm, hàng đang chế tạo.
在制品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bán thành phẩm
所谓在制品是指从原材料、外购件等投入生产起,到经检验合格入库之前,存在于生产过程中各个环节的零部件和产品。
✪ 2. hàng đang chế tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在制品
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 我 最近 在 学校 学习 怎么 制作 工艺品
- gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
在›