Đọc nhanh: 圆锥形糖块 (viên chuỳ hình đường khối). Ý nghĩa là: Đường viên hình nón.
圆锥形糖块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường viên hình nón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥形糖块
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 他 嘴里 衔 着 块 糖
- Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.
- 我 喜欢 吃糖 块儿
- Tôi thích ăn kẹo viên.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
块›
形›
糖›
锥›