Đọc nhanh: 图雷特氏综合症 (đồ lôi đặc thị tống hợp chứng). Ý nghĩa là: hội chứng Tourette.
图雷特氏综合症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng Tourette
Tourette syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图雷特氏综合症
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 孩子 们 特别 害怕 雷声
- Những đứa trẻ rất sợ tiếng sét đánh.
- 这种 药物 合适 于 特定 的 病症
- Thuốc này phù hợp với các triệu chứng cụ thể.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
图›
氏›
特›
症›
综›
雷›