Đọc nhanh: 吉伯特氏症候群 (cát bá đặc thị chứng hậu quần). Ý nghĩa là: Hội chứng Gilbert.
吉伯特氏症候群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chứng Gilbert
Gilbert's syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉伯特氏症候群
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
候›
吉›
氏›
特›
症›
群›