Đọc nhanh: 肝肾综合症 (can thận tống hợp chứng). Ý nghĩa là: hội chứng gan và thận.
肝肾综合症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng gan và thận
因肝与肾衰竭引起的一组症候群,包括高热、少尿和昏迷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝肾综合症
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
症›
综›
肝›
肾›