Đọc nhanh: 美尼尔氏综合症 (mĩ ni nhĩ thị tống hợp chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Meniere (mất thăng bằng sau đột quỵ).
美尼尔氏综合症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Meniere (mất thăng bằng sau đột quỵ)
Meniere's disease (loss of balance after stroke)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美尼尔氏综合症
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
尔›
尼›
氏›
症›
综›
美›