Đọc nhanh: 图木舒克市 (đồ mộc thư khắc thị). Ý nghĩa là: Tumxuk shehiri (thành phố Tumshuq) hoặc thành phố cấp tỉnh Túmùshūkè ở phía tây Tân Cương.
✪ 1. Tumxuk shehiri (thành phố Tumshuq) hoặc thành phố cấp tỉnh Túmùshūkè ở phía tây Tân Cương
Tumxuk shehiri (Tumshuq city) or Túmùshūkè subprefecture level city in west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图木舒克市
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 这 木床 睡着 舒服
- Chiếc giường gỗ này nằm rất thoải mái.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
图›
市›
木›
舒›