Đọc nhanh: 地球物理学 (địa cầu vật lí học). Ý nghĩa là: địa vật lý.
地球物理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa vật lý
geophysics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球物理学
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
物›
球›
理›