Đọc nhanh: 图木舒克 (đồ mộc thư khắc). Ý nghĩa là: Tumxuk shehiri (thành phố Tumshuq) hoặc thành phố cấp tỉnh Túmùshūkè ở phía tây Tân Cương.
图木舒克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tumxuk shehiri (thành phố Tumshuq) hoặc thành phố cấp tỉnh Túmùshūkè ở phía tây Tân Cương
Tumxuk shehiri (Tumshuq city) or Túmùshūkè subprefecture level city in west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图木舒克
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 这 木床 睡着 舒服
- Chiếc giường gỗ này nằm rất thoải mái.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
图›
木›
舒›