Đọc nhanh: 国际标准化组织 (quốc tế tiêu chuẩn hoá tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO).
国际标准化组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO)
International Organization for Standardization (ISO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际标准化组织
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 她 师 国际 的 文化 习俗
- Cô ấy học hỏi phong tục văn hóa quốc tế.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
化›
国›
标›
组›
织›
际›